STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 15 | 30 trẻ/lớp |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 15 | 30 trẻ/lớp |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | 0 |
3 | Phòng học tạm | 0 | 0 |
4 | Phòng học nhờ | 0 | 0 |
III | Số điểm trường | 1 | 1 |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6.597,3 m2 | 19 m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.120 m2 | 3.2 m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 55 m2 x 15 phòng | 1,8 m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | 0 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 17 m2 x 15 phòng | 0,6 m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 40 m2 x 15 phòng | 1,3 m2/trẻ |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 65 m2 | |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 62 m2 | |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 167 m2 | |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
15 bộ | 1 bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 15 bộ | 1 bộ/nhóm (lớp) |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 18 loại | 18 loại/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử - tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v | 15 máy vi tính | 1 máy vi tính/lớp |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | Đồ dùng, đồ chơi tự tạo | 3 bộ /nhóm (lớp) |
Số lượng (m2) | ||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho GV |
Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 4 | 15 | 15 | 17 m2/lớp | 0,6 m2/trẻ |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XVI | Tường rào xây | x | |
XVII | Trường có cửa trước và sau | x |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành : 29/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành : 29/08/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành : 11/03/2024
Mì trứng nấu gà
Sữa bột Nutifood
Cơm Bò xào su su
Bầu nấu cá trê
Bánh Puding
Sữa chua
Bữa chiều:Hủ tíu tôm thịt